Điều kiện giá vé
Điều kiện giá vé Vietnam Airlines : phí hoàn đổi tối thiểu là 40.000 / vé (bất kể trường hợp nào). Xin quý khách lưu ý trước khi gởi yêu cầu hoàn đổi vé.
Loại giá vé | Hạng đặt chỗ | Thay đổi đặt chỗ | Thay đổi hành trình | Hoàn vé | Dừng tối đa | Hệ số cộng dặm GLP |
Thương gia | J,C | Miễn phí | Thu phí: 300.000 VNĐGiai đoạn tết nguyên đán: 600.000 VNĐ | Thu phí: 300.000 VNĐGiai đoạn tết nguyên đán: 600.000 VNĐ | 12 tháng | 2.00/dặm |
Phổ thông linh hoạt | M | Miễn phíTrừ giai đoạn tết nguyên đán: 600.000 VNĐ | Thu phí: 300.000 VNĐGiai đoạn tết nguyên đán: 600.000 VNĐ | Thu phí: 300.000 VNĐGiai đoạn tết nguyên đán: 600.000 VNĐ | 12 tháng | 1.00/dặm |
Tiết kiệm linh hoạt | K,L,Q,N | Thu phíTrước ngày khởi hành ghi trên vé: 300.000 VNĐ Từ ngày khởi hành ghi trên vé: 600.000 VNĐ | Thu phíTrước ngày khởi hành ghi trên vé: 300.000 VNĐ Từ ngày khởi hành ghi trên vé: 600.000 VNĐ | Thu phíTrước ngày khởi hành ghi trên vé: 300.000 VNĐ Từ ngày khởi hành ghi trên vé: 600.000 VNĐ | 12 tháng | K,L,Q:0.75/dặmN:0,25/dặm |
Tiết kiệm | R | Thu phíTrước ngày khởi hành ghi trên vé: 300.000 VNĐ Từ ngày khởi hành ghi trên vé: 600.000 VNĐ | Thu phíTrước ngày khởi hành ghi trên vé: 300.000 VNĐ Từ ngày khởi hành ghi trên vé: 600.000 VNĐ | Thu phíTrước ngày khởi hành ghi trên vé: 300.000 VNĐ Từ ngày khởi hành ghi trên vé: 600.000 VNĐ | 12 tháng | 0,25/dặm |
Siêu tiết kiệm | U,E,P | Trước ngày khởi hành ghi trên vé: 600.000 VNĐTừ ngày khởi hành ghi trên vé: không cho phép | Không cho phép | Không cho phép | 12 tháng | Không cộng dặm |
Điều kiện vé Vietjet Air : phí 40.000 / vé
Điều kiện | Skyboss | Eco | Promo |
Thay đổi tên Hành Khách | Miễn phí | 275.000 VND | Không được phép |
Thay đổi chuyến bay | Miễn phí + thu chênh lệch giá vé | 275.000 VND + thu chênh lệch giá vé | Thu phí, thu chênh lệch giá vé |
Thay đổi ngày bay | Miễn phí + thu chênh lệch giá vé | 275.000 VND + thu chênh lệch giá vé | Thu phí, thu chênh lệch giá vé |
Thay đổi chặng bay | Miễn phí | 275.000 VND + thu chênh lệch giá vé | Thu phí, thu chênh lệch giá vé |
Điều kiện thay đổi | Đến 48h sau khi khởi hành | Trước khi khởi hành 3h | Trước khi khởi hành 3h |
Bảo lưu vé | 90 ngày | Không được phép | Không được phép |
Hoàn vé | Không được phép | Không được phép | Không được phép |
Hành lý xách tay | 07 Kg | 07 Kg | 07 Kg |
Hành lý ký gửi | 30 Kg | Phải mua thêm | Phải mua thêm |
Điều kiện vé Jetstar : phí 40.000 / vé
Jetstar quy định mức phí hiện hành là 310.000 VND cho một lần thay đổi tên hành khách hoặc thay đổi hành trình cộng với chênh lệch giá vé ở thời điểm hiện tại.
Loại giá | Thêm gói dịch vụ | Loại giá | Thêm gói dịch vụ | ||
Starter | Plus | Max | Business | Business Max | |
Hành lý xách tay | 7 Kg | 7 Kg | 7 Kg | 7 Kg | 7 Kg |
Hành lý ký gửi | Phải mua thêm | Phải mua thêm | Phải mua thêm | 30 Kg | 30 Kg |
Hoàn vé | Không được phép | Không được phép | Thu phí | Không được phép | Thu phí |
Thay đổi hành trình | Không được phép | Không được phép | Thu phí | Thu phí | Thu phí |
Đổi tên hành khách | Thu phí | Được phép | Được phép | Được phép | Được phép |
Thay đổi ngày/giờ bay | Thu phí | Được phép | Được phép | Được phép | Được phép |
Thời gian thay đổi tên và chuyến bay | Trước 2h so với giờ khởi hành dự kiến | Đến hết ngày khởi hành dự kiến |
Công ty TNHH VMB Nam Phương
10C5 Đường D1, P.25, Q. Bình Thạnh
Tel : 1900 63 6060 – 091 30 30 802
info@vemaybaynamphuong.com